音声合成装置
おんせいごうせいそうち
☆ Danh từ
Bộ tổng hợp tiếng nói

音声合成装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音声合成装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
音声合成 おんせいごうせい
tổng hợp tiếng nói
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
音声入力装置 おんせいにゅうりょくそうち
bộ phận vào tiếng nói
音声応答装置 おんせいおうとうそうち
khối trả lời bằng âm thanh
拡声装置 かくせいそうち
thiết bị loa phóng thanh
合成音 ごうせいおん
âm thanh tổng hợp
消音装置 しょうおんそうち
bộ giảm âm, bộ hãm thanh (của súng...)