音声符号化
おんせいふごうか
☆ Danh từ
Mã hóa tiếng nói

音声符号化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音声符号化
符号化 ふごうか
biên mã, mã hóa
長音符号 ちょうおんぶごう
biểu tượng trường âm
逆符号化 ぎゃくふごうか
giải mã
音声記号 おんせいきごう
ký hiệu ngữ âm; ký hiệu âm thanh
声符 しょうふ
tone mark, mark placed in one of the four corners of a hanzi to show the tone in Chinese
有声音化 ゆうせいおんか
sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu