音感教育
おんかんきょういく「ÂM CẢM GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
Giáo dục [dạy học] thông qua việc cảm thụ âm thanh

音感教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音感教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
音楽教育 おんがくきょういく
sự giáo dục âm nhạc
教育 きょういく
giáo dục
音感 おんかん
sự cảm nhận âm nhạc
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo