音波水中探知機
おんぱすいちゅうたんちき
☆ Danh từ
Sonar (kỹ thuật sử dụng sự lan truyền âm thanh để tìm đường di chuyển, liên lạc hoặc phát hiện các đối tượng khác ở trên mặt, trong lòng nước hoặc dưới đáy nước)

音波水中探知機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音波水中探知機
電波探知機 でんぱたんちき
Rađa.
探知機 たんちき
máy dò tìm
電波探知器 でんぱたんちき
Rađa.
超音波探傷 ちょーおんぱたんしょー
kiểm tra siêu âm
探知 たんち
tìm kiếm
レーダー探知機ミラー レーダーたんちきミラー
gương dò radar
レーダー探知機GPS レーダーたんちきGPS
định vị GPS bằng ra đa
レーダー探知機スタンダード レーダーたんちきスタンダード
tiêu chuẩn máy dò radar