Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音韻組織
おんいんそしき
kêu hệ thống
音韻 おんいん
âm vị
音韻学 おんいんがく
ngữ âm học
音韻論 おんいんろん
âm vị học; phát âm học
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音韻体系 おんいんたいけい
hệ thống ngữ âm
「ÂM VẬN TỔ CHỨC」
Đăng nhập để xem giải thích