Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音響測深 おんきょうそくしん
vang lại kêu
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
音響測深儀 おんきょうそくしんぎ
máy đo hồi âm
測深機 そくしんき
máy đo độ sâu
音響機器 おんきょうきき
thiết bị âm thanh
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測深 そくしん
(chiều sâu) kêu
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh