Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音響測深機 おんきょうそくしんき
máy đo độ vang, vọng
測深 そくしん
(chiều sâu) kêu
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測深棒
thước đo độ sâu
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
概測する 概測する
ước tính
深浅測量 しんせんそくりょう
trắc lượng nông sâu