Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
韻律 いんりつ
vận luật; luật gieo vần
韻語 いんご
vận ngữ; từ có vần; từ ăn vần; từ
語学/言語 ごがく/げんご
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
律語 りつご
từ ngữ (câu văn...) có vần điệu
同韻語 どういんご
từ đồng âm
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng