ドラマー
người đánh trống; tay trống.
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
響 ひびき
vang lại; kêu; sự phản hồi; tiếng ồn
響銅 さはり
hợp kim đồng với các vết bạc, chì hoặc thiếc
読響 よみきょう
bản nhạc hòa tấu yomiuri
響笛 きょうてき ひびきふえ
rung cái ống