Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頂芽 ちょうが
chồi ngọn cây
優勢 ゆうせい
sự ưu thế
航空優勢 こうくうゆうせい
ưu thế hàng không.
優勢勝ち ゆうせいがち
chiến thắng do chiếm ưu thế
数的優勢 すうてきゆうせい
ưu thế số lượng
軍事的優勢 ぐんじてきゆうせい
ưu thế quân sự.
芽 め
búp
頂 いただき
đỉnh; chóp núi