項目
こうもく「HẠNG MỤC」
Hạng mục (cán cân)
☆ Danh từ
Mục; khoản; điều khoản
内容
を
項目別
に
分
ける。
Chia nội dung thành các mục khác nhau.
表
の
各項目
に
番号
をふる。
Đánh số mỗi mục của bảng. .

Từ đồng nghĩa của 項目
noun