項目識別子
こうもくしきべつし
☆ Danh từ
Nhận dạng mục

項目識別子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 項目識別子
項目別 こうもくべつ
theo từng mục
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
子項目 ここうもく
tiểu mục, mục nhỏ
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
データリンクコネクション識別子 データリンクコネクションしきべつし
phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu
パラメタ識別子 パラメタしきべつし
phần tử nhận dạng tham số
プレゼンテーションコンテキスト識別子 プレゼンテーションコンテキストしきべつし
phần tử nhận dạng ngữ cảnh trình diễn
トランザクション識別子 トランザクションしきべつし
số giao dịch