Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 順みつき
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
順読み じゅんよみ
đọc theo thứ tự
gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp, hớ, phạm sai lầm, say rượu, với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được, straw, bằng gạch, xây gạch bít đi
病みつき やみつき
việc bị nghiện; việc bị nghiền (một việc, một thứ gì đó)
書き順 かきじゅん
thứ tự viết nét chữ; trình tự viết chữ.
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
浮きつ沈みつ うきつしずみつ
nổi rồi lại chìm