順を追う
じゅんをおう「THUẬN TRUY」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Làm theo thứ tự, đi qua từng bước

Bảng chia động từ của 順を追う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 順を追う/じゅんをおうう |
Quá khứ (た) | 順を追った |
Phủ định (未然) | 順を追わない |
Lịch sự (丁寧) | 順を追います |
te (て) | 順を追って |
Khả năng (可能) | 順を追える |
Thụ động (受身) | 順を追われる |
Sai khiến (使役) | 順を追わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 順を追う |
Điều kiện (条件) | 順を追えば |
Mệnh lệnh (命令) | 順を追え |
Ý chí (意向) | 順を追おう |
Cấm chỉ(禁止) | 順を追うな |
順を追う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順を追う
順を追って じゅんをおって
theo thứ tự, từ đầu đến cuối
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
年を追う としをおう
qua từng năm
後を追う あとをおう
đi theo, đuổi theo
幻を追う まぼろしをおう
chạy theo cái bóng (cái không có thật)
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.