順列条件
じゅんれつじょうけん「THUẬN LIỆT ĐIỀU KIỆN」
Điều kiện sắp xếp ( Order By ) sử dụng trong câu lệnh SELECT ( ngành IT )

順列条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順列条件
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
順列 じゅんれつ
sự đôi trật tự, sự hoán vị; pháp hoán vị
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順番列 じゅんばんれつ
dãy