Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
順序列型 じゅんじょれつがた
loại trình tự
順序 じゅんじょ
sự theo thứ tự; sự theo trật tự; thứ tự; trật tự; theo trật tự
単一型順序列型 たんいつがたじゅんじょれつがた
loại cột trình tự đơn
順序性 じゅんじょせい
tính tuần tự
順序木 じゅんじょぎ
cây được sắp thứ tự
トラバーサル順序 トラバーサルじゅんじょ
trình tự đi ngang
順序数 じゅんじょすう
số thứ tự.
順序対 じゅんじょたい
cặp có thứ tự