Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単一型順序列型
たんいつがたじゅんじょれつがた
loại cột trình tự đơn
順序列型 じゅんじょれつがた
loại trình tự
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
単一型集合型 たんいつがたしゅうごうがた
kiểu đơn- kiểu tập hợp
単型 たんけい
monotypic (taxon), monotype
ビット列型 ビットれつがた
kiểu chuỗi bít
列挙型 れっきょがた
kiểu liệt kê
Đăng nhập để xem giải thích