Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 須卜骨都侯単于
単于都護府 ぜんうとごふ
Protectorate General of the Central Asian Nomadic Lands, Chinese office established in Inner Mongolia in 650 CE
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
卜骨 ぼっこつ ぼくぼね
những xương kể sử dụng động vật vận may
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
卜 うら ぼく
sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán
骨単位 こつたんい
hệ havers
侯 こう
hầu