Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 須摩洋朔
朔 さく
ngày 1 của âm lịch
インドよう インド洋
Ấn độ dương
晦朔 かいさく
hoàng hôn
朔日 ついたち/さくじつ
Ngày mùng 1 đầu tháng.(Từ điển của Nhật)
正朔 せいさく せいついたち
bắt đầu (của) tháng hoặc năm; ngày đầu năm; lịch
朔風 さくふう
cơn gió bắc
八朔 はっさく
ngày sóc mùng một tháng tám trong lịch âm (ngày thu hoạch vụ mùa mới); quả cam Hassaku
朔望 さくぼう
ngày mùng 1 và ngày rằm (ngày 15) trong lịch âm