Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 須田英明
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan
英明な えいめいな
tinh anh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
資質英明 ししつえいめい
bản chất thông minh và sắc sảo, được trời phú cho tài năng
資性英明 しせいえいめい
khôn ngoan và sáng suốt, thông minh và sắc sảo bẩm sinh, trời phú cho tài năng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).