Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
須磨琴 すまごと
đàn tranh 1 dây Nhật Bản
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
須義 すぎ スギ
cá bớp
須髯 しゅぜん
râu
急須 きゅうす
ấm trà nhỏ
必須 ひっす ひっしゅ ひっすう
cần thiết
須臾 しゅゆ
trong chốc lát