頓服
とんぷく「ĐỐN PHỤC」
Thuốc uống khi bệnh đột phát
Liều thuốc chỉ uống một lần
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự uống thuốc một lần; liều thuốc chỉ uống một lần

Bảng chia động từ của 頓服
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頓服する/とんぷくする |
Quá khứ (た) | 頓服した |
Phủ định (未然) | 頓服しない |
Lịch sự (丁寧) | 頓服します |
te (て) | 頓服して |
Khả năng (可能) | 頓服できる |
Thụ động (受身) | 頓服される |
Sai khiến (使役) | 頓服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頓服すられる |
Điều kiện (条件) | 頓服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頓服しろ |
Ý chí (意向) | 頓服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 頓服するな |
頓服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頓服
頓服薬 とんぷくやく
Các loại thuốc tạo thành một gói duy nhất giảm các triệu chứng như giảm đau và sốt.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
頓的 とんてき
người thiếu suy nghĩ
頓狂 とんきょう
hoang dã; trong sự hỗn độn
頓才 とんさい
nhanh trí
頓死 とんし
sự đột tử
停頓 ていとん
bế tắc; dừng lại; thế bí; giật lùi; sự ngưng trệ
頓首 とんしゅ とんじゅ
chào tôn trọng bằng cách cúi đầu xuống đất