領域型出力基本要素
りょういきがたしゅつりょくきほんようそ
☆ Danh từ
Phần tử cơ bản đầu ra loại khu vực

領域型出力基本要素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領域型出力基本要素
出力基本要素 しゅつりょくきほんようそ
đơn vị đồ họa
入力基本要素 にゅうりょくきほんようそ
yếu tố đầu vào cơ bản
データ付き出力基本要素 データつきしゅつりょくきほんようそ
with-data primitives
グラフィック基本要素 グラフィックきほんようそ
yếu tố nguyên thủy đồ họa
基本文書要素 きほんぶんしょようそ
phần tử tài liệu cơ bản
基本要素属性 きほんようそぞくせい
thuộc tính gốc
要素型 ようそがた
loại phần tử
基準領域 きじゅんりょういき
khu vực chuẩn