基準領域
きじゅんりょういき「CƠ CHUẨN LĨNH VỰC」
☆ Danh từ
Khu vực chuẩn

基準領域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基準領域
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
領域 りょういき
lãnh thổ
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
メモリ領域 メモリりょういき
không gian bộ nhớ
グラフ領域 グラフりょういき
khu vực biểu đồ
グローバルネットワークアドレス領域 グローバルネットワークアドレスりょういき
miền địa chỉ mạng toàn cầu