領域塗りつぶし
りょういきぬりつぶし
☆ Danh từ
Sự trám theo khu vực

領域塗りつぶし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領域塗りつぶし
塗りつぶし ぬりつぶし
sự tô màu (đồ thị)
塗りつぶす ぬりつぶす
quết, điền vào.
領域 りょういき
lãnh thổ
グラフ領域 グラフりょういき
khu vực biểu đồ
グローバルネットワークアドレス領域 グローバルネットワークアドレスりょういき
miền địa chỉ mạng toàn cầu
プログラムグローバル領域 プログラムグローバルりょーいき
khu vực toàn cầu của chương trình
スワップ領域 スワップりょういき
vùng hoán đổi
システムグローバル領域 システムグローバルりょーいき
một thành phần cơ bản trong oracle instance và được cấp phát khi instance khởi động