塗りつぶし
ぬりつぶし
☆ Danh từ
Sự tô màu (đồ thị)
領域塗
りつぶし
Tô theo vùng
人形
を
黒
く
塗
りつぶした
標的
〔
射撃練習
に
用
いる〕
Đích được sơn màu đen và có hình người (để tập bắn) .

塗りつぶし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 塗りつぶし
塗りつぶし
ぬりつぶし
sự tô màu (đồ thị)
塗りつぶす
ぬりつぶす
quết, điền vào.