Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 領家変成帯
変成帯 へんせいたい
đới biến chất
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
接触変成帯 せっしょくへんせいたい
vành biến chất tiếp xúc
変成 へんせい
sự biến hình, sự biến hoá, sự biến thái
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê