Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 領知目録
目録 もくろく
bản lược khai
マス目 マス目
chỗ trống
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
総目録 そうもくろく
chỉ số hóa
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.