領置
りょうち「LĨNH TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(tòa án, cơ quan điều tra) thu giữ, tạm giữ

Bảng chia động từ của 領置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 領置する/りょうちする |
Quá khứ (た) | 領置した |
Phủ định (未然) | 領置しない |
Lịch sự (丁寧) | 領置します |
te (て) | 領置して |
Khả năng (可能) | 領置できる |
Thụ động (受身) | 領置される |
Sai khiến (使役) | 領置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 領置すられる |
Điều kiện (条件) | 領置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 領置しろ |
Ý chí (意向) | 領置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 領置するな |
領置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
Guiana thuộc Anh
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
位置決め領域 いちきめりょういき
vùng định vị
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)