頬を染める
ほおをそめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Đỏ mặt vì xấu hổ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 頬を染める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頬を染める/ほおをそめるる |
Quá khứ (た) | 頬を染めた |
Phủ định (未然) | 頬を染めない |
Lịch sự (丁寧) | 頬を染めます |
te (て) | 頬を染めて |
Khả năng (可能) | 頬を染められる |
Thụ động (受身) | 頬を染められる |
Sai khiến (使役) | 頬を染めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頬を染められる |
Điều kiện (条件) | 頬を染めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頬を染めいろ |
Ý chí (意向) | 頬を染めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 頬を染めるな |