染め
そめ「NHIỄM」
☆ Danh từ
Sự nhuộm
Sự in, nghề ấn loát

染め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染め
藍染め あいぞめ
màu chàm
蝋染め ろうぞめ
cách in vải (vải in)
染め粉 そめこ
thuốc nhuộm, màu, màu sắc, nhuộm
毛染め けぞめ
sự nhuộm tóc; nhuộm tóc
墨染め すみぞめ
chết đen; nhuộm màu đen; bóng tối
染め物 そめもの
sự nhuộm
煮染め にしめ
Một món ăn gồm thịt, cá, rau được hầm bằng nước sốt làm bằng Shoyu và đường.
型染め かたぞめ
nhuộm bằng khuôn tô nhuộm; nhuộm bằng khuôn giấy nến