Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頬杖 ほおづえ
chống cằm
篠を突く しのをつく
rót, đổ, giội, trút
鐘を突く かねをつく
đánh chuông
歩を突く ふをつく
tiến tốt (trong chơi cờ)
手を突く てをつく
chống tay xuống mặt đất
底を突く そこをつく
để cạn kiệt, cạn kiệt
頬づえをつく ほおづえをつく
chống cằm (khi suy nghĩ, khi mơ màng...)
杖 つえ じょう
cái gậy