Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭悪い あたまわるい
kém thông minh, không nhanh nhẹn
頭の悪い あたまのわるい
trí tuệ thấp, ngốc nghếch
頭がいい あたまがいい あたまがよい
thông minh
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
品が悪い ひんがわるい
hạng thấp, kém chất lượng
口が悪い くちがわるい
độc mồm độc miệng
目が悪い めがわるい
có xấu thị lực