頭が真っ白になる
あたまがまっしろになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đầu óc rỗng tuếch

Bảng chia động từ của 頭が真っ白になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭が真っ白になる/あたまがまっしろになるる |
Quá khứ (た) | 頭が真っ白になった |
Phủ định (未然) | 頭が真っ白にならない |
Lịch sự (丁寧) | 頭が真っ白になります |
te (て) | 頭が真っ白になって |
Khả năng (可能) | 頭が真っ白になれる |
Thụ động (受身) | 頭が真っ白になられる |
Sai khiến (使役) | 頭が真っ白にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭が真っ白になられる |
Điều kiện (条件) | 頭が真っ白になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭が真っ白になれ |
Ý chí (意向) | 頭が真っ白になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭が真っ白になるな |
頭が真っ白になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭が真っ白になる
真っ白な まっしろな
trắng bạch
真っ白 まっしろ ましろ
sự trắng tinh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
頭が変になる あたまがへんになる
phát điên
真白 まっしろ
màu trắng thuần khiết
真っ白い まっしろい
rống rỗng, trắng xóa
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真巨頭 まごんどう マゴンドウ
short-finned pilot whale (Globicephala macrorhynchus)