頭が真っ白になる
あたまがまっしろになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đầu óc rỗng tuếch

Bảng chia động từ của 頭が真っ白になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭が真っ白になる/あたまがまっしろになるる |
Quá khứ (た) | 頭が真っ白になった |
Phủ định (未然) | 頭が真っ白にならない |
Lịch sự (丁寧) | 頭が真っ白になります |
te (て) | 頭が真っ白になって |
Khả năng (可能) | 頭が真っ白になれる |
Thụ động (受身) | 頭が真っ白になられる |
Sai khiến (使役) | 頭が真っ白にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭が真っ白になられる |
Điều kiện (条件) | 頭が真っ白になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭が真っ白になれ |
Ý chí (意向) | 頭が真っ白になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭が真っ白になるな |