頭が変になる
あたまがへんになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Phát điên

Bảng chia động từ của 頭が変になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭が変になる/あたまがへんになるる |
Quá khứ (た) | 頭が変になった |
Phủ định (未然) | 頭が変にならない |
Lịch sự (丁寧) | 頭が変になります |
te (て) | 頭が変になって |
Khả năng (可能) | 頭が変になれる |
Thụ động (受身) | 頭が変になられる |
Sai khiến (使役) | 頭が変にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭が変になられる |
Điều kiện (条件) | 頭が変になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭が変になれ |
Ý chí (意向) | 頭が変になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭が変になるな |
頭が変になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭が変になる
頭が変 あたまがへん
điên khùng
気が変になる きがへんになる
to go crazy, to lose one's mind
変わっているな 変わっているな
Lập dị
頭が真っ白になる あたまがまっしろになる
đầu óc rỗng tuếch
頭に血が上る あたまにちがのぼる
Nóng giận, máu lên não
頭に来る あたまにくる
trở nên điên; tính khí thay đổi do say xỉn hay bệnh tật
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.