Các từ liên quan tới 頭文字D ARCADE STAGE
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
頭文字 かしらもじ
chữ in hoa đứng đầu câu hoặc trên gọi
頭文字語 かしらもじご
chữ viết tắt (từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ nato, unesco, radar...)
頭字 かしらじ
chữ cái đầu
ローマじ ローマ字
Romaji
文頭 ぶんとう
phần đầu của đoạn văn
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ