Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頭索動物
頭索動物亜門 あたまさくどーぶつあもん
phân ngành sống đầu (cephalochordata)
脊索動物 せきさくどうぶつ
có dây sống
原索動物 げんさくどうぶつ
động vật có dây sống nguyên thủy (Protochordates)
半索動物 はんさくどうぶつ
động vật bán dây sống
有頭動物 ゆうとうどうぶつ
động vật có hộp sọ
鉤頭動物 こうとうどうぶつ
ngành Giun đầu gai
半索動物門 はんさくどうぶつもん
ngành Bán dây sống
脊索動物門 せきさくどうぶつもん
ngành dây sống