Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭蓋内圧 ずがいないあつ
áp lực nội sọ
頭蓋内損傷 ずがいないそんしょう
chấn thương sọ não
頭蓋内圧亢進 ずがいないあつこうしん
tăng áp nội sọ lành tính
頭蓋内血栓症 ずがいないけっせんしょう
huyết khối nội sọ
頭蓋内圧低下 ずがいないあつていか
hạ áp nội sọ
特発性頭蓋内圧亢進症 とくはつせいずがいないあつこうしんしょう
頭蓋 ずがい
xương sọ; sọ.
内蓋 うちぶた
nắp trong (của vật có hai nắp)