Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭蓋内圧 ずがいないあつ
áp lực nội sọ
頭蓋内 ずがいない
trong sọ
頭蓋内圧亢進 ずがいないあつこうしん
tăng áp nội sọ lành tính
頭蓋内損傷 ずがいないそんしょう
chấn thương sọ não
頭蓋 ずがい
xương sọ; sọ.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
内蓋 うちぶた
inner lid
頭蓋内血栓症 ずがいないけっせんしょう
huyết khối nội sọ