Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顎顔面奇形 あごがんめんきけい
bất thường về răng hàm mặt
頭蓋顔面異骨症 ずがいがんめんいこつしょー
loạn phát xương sọ-mặt
頭蓋 ずがい
xương sọ; sọ.
奇形 きけい きぎょう
dị dạng, dị hình
顔面 がんめん
nét mặt; mặt; bộ mặt
頭蓋学 ずがいがく
sọ học
咽頭蓋 いんとうがい
Nắp thanh quản
頭蓋外 ずがいがい
ngoài hộp sọ