Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切断カッター部品 せつだんカッターぶひん
phụ kiện dao cắt
切断用部品 せつだんようぶひん
phụ tùng máy cắt
断頭 だんとう
việc chặt đầu; xử trảm
切断/切削用部品 せつだん/せっさくようぶひん
Phụ tùng cắt/đục.
頭部 とうぶ
cái đầu, phần đầu
切断 せつだん さいだん せつだん さいだん
sự cắt rời; sự phân đoạn; sự chia đoạn
断頭台 だんとうだい
máy chém, máy xén