Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮頸部腫瘍 しきゅうけいぶしゅよう
khối u cổ tử cung
頸部浮腫 けい ぶふ しゅ
Độ mờ da gáy
咽頭腫瘍 いんとうしゅよう
u vòm họng
喉頭腫瘍 こうとうしゅよう
u thanh quản
腹部腫瘍 ふくぶしゅよう
u vùng bụng
胸部腫瘍 きょうぶしゅよう
khối u ở ngực
頭頸部癌 とうけいぶがん
ung thư vùng đầu và cổ
子宮頸部上皮内腫瘍 しきゅうけいぶじょうひないしゅよう
tân sinh trong biểu mô cổ tử cung