Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頸部浮腫
けい ぶふ しゅ
Độ mờ da gáy
頭頸部腫瘍 とうけいぶしゅよう
u bộ phận đầu cổ
頸部 けいぶ
vùng cổ; cổ
子宮頸部腫瘍 しきゅうけいぶしゅよう
khối u cổ tử cung
浮腫 むくみ ふしゅ
sự sưng, chứng phù (do tích nước)
頸部痛 けーぶつー
đau ở cổ
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
ストーマ浮腫 ストーマふしゅ
phù nề lỗ khí
クインケ浮腫 クインケふしゅ
phù Quincke(hay còn gọi là phù mạch)
「CẢNH BỘ PHÙ THŨNG」
Đăng nhập để xem giải thích