Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有頭骨 ゆーとーこつ
xương cả
側頭骨 そくとうこつ
Xương thái dương
前頭骨 ぜんとうこつ
xương trán
後頭骨 こうとうこつ
xương chẩm
児頭骨盤不均衡 じとーこつばんふきんこー
mất cân bằng xương chậu
前頭骨内板過骨症 ぜんとーこつうちいたすぎほねしょー
phì đại trong xương trán
頭頂骨 とうちょうこつ
Xương đỉnh.
頭蓋骨 ずがいこつ とうがいこつ
Sọ, đầu lâu