Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭蓋骨
ずがいこつ とうがいこつ
Sọ, đầu lâu
頭蓋骨骨折 ずがいこつこっせつ
gãy xương sọ
頭蓋骨腫瘍 ずがいこつしゅよう
khối u hộp sọ
頭蓋骨膜洞 ずがいこつまくどー
xoang tĩnh mạch ngoại vi sọ (sinus pericranii)
頭蓋骨癒合症 ずがいこつゆごうしょう
tật hẹp sọ
喉頭蓋軟骨 こうとうがいなんこつ
Sụn nắp thanh quản
頭蓋 ずがい
xương sọ; sọ.
口蓋骨 こうがいこつ
palatine bone (of the skull)
膝蓋骨 しつがいこつ
(giải phẫu) xương bánh chè
「ĐẦU CÁI CỐT」
Đăng nhập để xem giải thích