Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頸横静脈
頸静脈 けいじょうみゃく
Tĩnh mạch cổ
頸静脈小体 くびじょうみゃくこてい
khối u glomus jugulare
静脈 じょうみゃく
tĩnh mạch.
頸動脈海綿静脈洞瘻 くびどうみゃくかいめんじょうみゃくどうろう
rò động mạch cảnh xoang han
頸静脈小体腫瘍 くびじょうみゃくこていしゅよう
u cuộn tĩnh mạch (glomus jugulare tumor)
頸動脈 けいどうみゃく
Động mạch cảnh
横静脈洞血栓症 よこじょうみゃくどうけっせんしょう
huyết khối xoang tĩnh mạch ngang
肝静脈 かんじょうみゃく
hepatic vein