頸腕症候群
けいわんしょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng cổ - vai - cánh tay, bệnh rễ thần kinh cổ, bệnh lý rễ tủy cổ

頸腕症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頸腕症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
頸肩腕症候群 けいけんわんしょうこうぐん
Hội chứng cổ vai gáy (cervicobrachial syndrome), nhức mỏi vai gáy
頸肋症候群 くびあばらしょーこーぐん
hội chứng mọc xương sườn ở cổ
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
手腕振動症候群 しゅわんしんどーしょーこーぐん
hội chứng rung bàn tay, cánh tay
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)