Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頸肋 くびあばら
xương sườn cổ
肋筋 ろっきん
thép đai
頸筋
gáy hoặc gáy (của) cổ
肋間筋 ろっかんきん
cơ liên sườn
頸肋症候群 くびあばらしょーこーぐん
hội chứng mọc xương sườn ở cổ
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
腓腸筋 ひちょうきん はいちょうきん
cơ bụng chân
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.