頻る
しきる「TẦN」
☆ Hậu tố, Động từ nhóm 1 -ru
Liên tục, suốt, không ngừng nghỉ

Bảng chia động từ của 頻る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頻る/しきるる |
Quá khứ (た) | 頻った |
Phủ định (未然) | 頻らない |
Lịch sự (丁寧) | 頻ります |
te (て) | 頻って |
Khả năng (可能) | 頻れる |
Thụ động (受身) | 頻られる |
Sai khiến (使役) | 頻らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頻られる |
Điều kiện (条件) | 頻れば |
Mệnh lệnh (命令) | 頻れ |
Ý chí (意向) | 頻ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 頻るな |