吹き頻る
ふきしきる「XUY TẦN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Thổi mạnh, dữ dội

Bảng chia động từ của 吹き頻る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き頻る/ふきしきるる |
Quá khứ (た) | 吹き頻った |
Phủ định (未然) | 吹き頻らない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き頻ります |
te (て) | 吹き頻って |
Khả năng (可能) | 吹き頻れる |
Thụ động (受身) | 吹き頻られる |
Sai khiến (使役) | 吹き頻らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き頻られる |
Điều kiện (条件) | 吹き頻れば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き頻れ |
Ý chí (意向) | 吹き頻ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き頻るな |